Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 琚 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
ngọc cư
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngọc “cư”, một thứ ngọc để đeo trên người thời xưa.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngọc cư, thứ ngọc để đeo.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngọc cư (loại ngọc để đeo).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại ngọc đẹp.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典