琊 gia [Chinese font] 琊 →Tra cách viết của 琊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
da
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “lang da” 瑯琊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 琅琊.
Từ ghép
lang da 瑯琊
gia
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: lang gia 琅琊)
Từ điển Thiều Chửu
① Lang gia 琅琊 tên đất.
Từ ghép
lang gia 琅琊 • lang gia 瑯琊
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典