珩 hành [Chinese font] 珩 →Tra cách viết của 珩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
hành
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
viên ngọc đeo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Trên dây đeo ngọc ngày xưa, hòn ngọc ở trên gọi là “hành” 珩.
Từ điển Thiều Chửu
① Hòn ngọc đeo trên, ngọc đeo hòn trên gọi là hành 珩, hòn dưới gọi là hoàng 璜.
Từ điển Trần Văn Chánh
Ngọc đeo trên (hình cái khánh).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một thứ ngọc, giống như ngọc bích, nhưng nhỏ hơn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典