Kanji Version 13
logo

  

  

đại [Chinese font]   →Tra cách viết của 玳 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
đại
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: đại mội )
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “đại mội” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ðại mội con đồi mồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
】đại mội [dàimào] (động) Đồi mồi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Đại mội .
Từ ghép
đại mội



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典