玳 đại [Chinese font] 玳 →Tra cách viết của 玳 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
đại
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: đại mội 玳瑁)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “đại mội” 玳瑁.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðại mội 玳瑁 con đồi mồi.
Từ điển Trần Văn Chánh
【玳瑁】đại mội [dàimào] (động) Đồi mồi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Đại mội 玳瑁.
Từ ghép
đại mội 玳瑁
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典