Kanji Version 13
logo

  

  

mân [Chinese font]   →Tra cách viết của 玟 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
mai


Từ điển Thiều Chửu
① Mai côi một thứ ngọc đỏ.
② Hoa mai côi.

mân
phồn thể

Từ điển phổ thông
(một thứ đá đẹp như ngọc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ đá đẹp. § Cũng như “mân” .
2. Một âm là “văn”. (Danh) Vân của ngọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên thứ đá rất đẹp, giống như ngọc.



văn


Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ đá đẹp. § Cũng như “mân” .
2. Một âm là “văn”. (Danh) Vân của ngọc.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典