玟 mân [Chinese font] 玟 →Tra cách viết của 玟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 玉
Ý nghĩa:
mai
Từ điển Thiều Chửu
① Mai côi 玟瑰 một thứ ngọc đỏ.
② Hoa mai côi.
mân
phồn thể
Từ điển phổ thông
(một thứ đá đẹp như ngọc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ đá đẹp. § Cũng như “mân” 珉.
2. Một âm là “văn”. (Danh) Vân của ngọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 珉.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên thứ đá rất đẹp, giống như ngọc.
văn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một thứ đá đẹp. § Cũng như “mân” 珉.
2. Một âm là “văn”. (Danh) Vân của ngọc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典