玅 diệu [Chinese font] 玅 →Tra cách viết của 玅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 玄
Ý nghĩa:
diệu
phồn thể
Từ điển phổ thông
hay, đẹp, tuyệt, kỳ diệu, tài tình
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “diệu” 妙.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ diệu 妙.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 妙 (bộ 女).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cũng như chữ Diệu 妙.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典