玁 hiểm [Chinese font] 玁 →Tra cách viết của 玁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
hiểm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chó mõm dài
2. một giống rợ ở phía bắc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một giống chó mõm dài.
2. (Danh) § Xem “hiểm duẫn” 玁狁.
Từ điển Thiều Chửu
① Hiểm duẫn 玁狁 một giống rợ ở phía bắc; sau đời chiến quốc gọi là Hung nô.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 獫.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 獫.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hiểm doãn: 玁狁 Tên gọi chủng tộc Hung nô vào thời cổ.
Từ ghép
hiểm duẫn 玁狁
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典