獫 hiểm [Chinese font] 獫 →Tra cách viết của 獫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
hiểm
phồn thể
Từ điển phổ thông
chó mõm dài
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một giống chó mõm dài.
2. (Danh) “Hiểm Duẫn” 玁狁 tên gọi nước Hung Nô thời Chu, ở phía bắc Trung Quốc. § Còn có những tên sau đây: “Huân Chúc” 葷粥, “Huân Duẫn” 葷允, “Huân Nhung” 獯戎.
Từ điển Thiều Chửu
① Chó mõm dài.
② Hiểm duẫn 獫狁 một giống rợ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chó mõm dài;
②【獫狁】Hiểm Doãn (Duẫn) [Xiănyưn] Hiểm Doãn (một dân tộc ít người ở miền bắc Trung Quốc thời xưa). Cv. 玁狁.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài chó mõm dài — Dùng như chữ Hiểm 玁.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典