Kanji Version 13
logo

  

  

quyến [Chinese font]   →Tra cách viết của 獧 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
quyến
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nhảy vội
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nóng nảy, vội vàng. § Cũng như “quyến” .
Từ điển Thiều Chửu
① Vội nhảy, kíp. Cùng nghĩa với chữ quyến .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nhảy vội;
② Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Quyến .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典