獧 quyến [Chinese font] 獧 →Tra cách viết của 獧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
quyến
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhảy vội
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Nóng nảy, vội vàng. § Cũng như “quyến” 狷.
Từ điển Thiều Chửu
① Vội nhảy, kíp. Cùng nghĩa với chữ quyến 狷.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nhảy vội;
② Như 狷.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Quyến 狷.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典