Kanji Version 13
logo

  

  

ngao [Chinese font]   →Tra cách viết của 獒 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
ngao
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
chó ngao
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con thú giống như chó mà cao lớn hơn, môi trên thòng xuống, mũi hếch, gò má cứng, tai nhỏ, chân ngắn, lông mình vàng thẫm, tính tình hung tợn, có thể dùng làm chó săn.
Từ điển Thiều Chửu
① Con chó ngao, giống chó cao lớn tới bốn thước gọi là ngao.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chó ngao.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài chó cực lớn, rất dữ ( Mastiff ), ta cũng gọi là chó ngao.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典