獀 sưu [Chinese font] 獀 →Tra cách viết của 獀 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
sưu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lễ đi săn vào mùa thu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xưa dùng như “sưu” 蒐.
2. (Động) Tuyển chọn.
Từ điển Thiều Chửu
① Lễ đi săn về mùa thu.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đi săn mùa xuân hoặc mùa đông;
② Chọn lọc, lựa chọn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cuộc săn bắn về mùa xuân.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典