猢 hồ [Chinese font] 猢 →Tra cách viết của 猢 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
hồ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loài khỉ ở Trung Quốc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tục gọi con khỉ là “hồ tôn” 猢猻.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục gọi con khỉ là hồ tôn 猢猻.
Từ điển Trần Văn Chánh
【猢猻】hồ tôn [húsun] (động) ① Khỉ mácca (một giống khỉ ở vùng rừng miền bắc Trung Quốc);
② Khỉ (nói chung): 樹倒猢猻散 Cây đổ đàn khỉ rã tan, vỡ đàn tan nghé.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典