猊 nghê [Chinese font] 猊 →Tra cách viết của 猊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
nghê
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một mình
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Toan nghê” 狻猊: xem “toan” 狻.
2. (Danh) “Đường nghê” 唐猊 một dã thú thời xưa, rất hung mãnh, da rất dầy có thể dùng làm áo giáp. Cũng chỉ áo giáp.
Từ điển Thiều Chửu
① Toan nghê 狻猊 tức là con sư tử.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 狻.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một tên gọi là con sư tử. Cũng gọi là Toan nghê 狻猊.
Từ ghép
toan nghê 狻猊
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典