猂 hãn [Chinese font] 猂→Tra cách viết của 猂 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét -
Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
hãn phồn thể Từ điển phổ thông hung mạnh, dữ tợn Từ điển trích dẫn 1. Cũng như chữ “hãn” 悍. Từ điển Thiều Chửu ① Cũng như chữ hãn 悍. Từ điển Trần Văn Chánh Như 悍 (bộ 忄).