狻 toan [Chinese font] 狻 →Tra cách viết của 狻 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
toan
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
do dự
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Toan nghê” 狻猊 tức là con sư tử.
Từ điển Thiều Chửu
① Toan nghê 狻猊 tức là con sư tử.
Từ điển Trần Văn Chánh
【狻猊】toan nghê [suanní] (văn) Sư tử.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Toan nghê 狻猊: Một tên gọi con sư tử.
Từ ghép
toan nghê 狻猊
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典