Kanji Version 13
logo

  

  

tranh  →Tra cách viết của 狰 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 犬 (3 nét)
Ý nghĩa:
tranh
giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: tranh ninh ,)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
】 tranh nanh [zhengníng] (Bộ mặt) hung ác, dữ tợn, ghê tởm: Bộ mặt hung ác, bộ mặt ghê tởm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ ghép 2
tranh nanh • tranh ninh



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典