狰 tranh →Tra cách viết của 狰 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 犬 (3 nét)
Ý nghĩa:
tranh
giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tranh ninh 猙獰,猙狞)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 猙.
Từ điển Trần Văn Chánh
【猙獰】 tranh nanh [zhengníng] (Bộ mặt) hung ác, dữ tợn, ghê tởm: 猙獰面貌 Bộ mặt hung ác, bộ mặt ghê tởm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 猙
Từ ghép 2
tranh nanh 狰狞 • tranh ninh 狰狞
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典