狥 tuẫn [Chinese font] 狥 →Tra cách viết của 狥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
tuân
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 徇 (2) (bộ 彳).
tuẫn
phồn thể
Từ điển phổ thông
đồng ý theo, làm theo
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tuẫn” 徇.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tuẫn 徇.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 徇 (2) (bộ 彳).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tuẫn 徇.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典