狖 dứu [Chinese font] 狖 →Tra cách viết của 狖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 犬
Ý nghĩa:
dứu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một loài khỉ)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một giống khỉ lông đen đuôi dài.
Từ điển Thiều Chửu
① Một giống khỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một giống khỉ đen đuôi dài.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con vượn đen.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典