犗 giới →Tra cách viết của 犗 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 牛 (4 nét)
Ý nghĩa:
giới
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trâu thiến
2. (xem: giới cát 犗割)
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trâu thiến;
② 【犗割】giới cát [jiège] Hình phạt thiến dái thời xưa (cung hình).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con trâu con bò đực đã bị thiến.
Từ ghép 1
giới cát 犗割
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典