牸 tự [Chinese font] 牸 →Tra cách viết của 牸 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 牛
Ý nghĩa:
tự
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con trâu nái
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Bò cái.
2. (Danh) Chỉ chung thú vật giống cái.
Từ điển Thiều Chửu
① Con trâu cái.
② Giống thú nuôi con.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trâu cái;
② Con thú cái.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con trâu cái — Con ngựa cái.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典