牮 tiến [Chinese font] 牮 →Tra cách viết của 牮 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 牛
Ý nghĩa:
tiến
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đỡ lên, dựng lên cho ngay ngắn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lấy cột gỗ kéo thẳng, chống đỡ nhà nghiêng vẹo cho ngay lại.
2. (Động) Lấy đất đá đắp ngăn nước.
Từ điển Thiều Chửu
① Bắn nhà lại cho ngay, lấy đất đá đắp ngăn nước cũng gọi là tiến.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chống, bắn (cho ngay, cho khỏi xiêu, đổ): 打牮撥正 Chống nhà cho khỏi xiêu vẹo;
② Lấp (lấy đất đá lấp hồ ao).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây cột chống thêm vào mái nhà cho khỏi xiêu đổ — Đắp đất ngăn nước.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典