牚 sanh [Chinese font] 牚 →Tra cách viết của 牚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 牙
Ý nghĩa:
sanh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chống đỡ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cột nghiêng, chống xà nhà.
2. (Động) Chống đỡ. § Thông “sanh” 撐.
Từ điển Thiều Chửu
① Chống đỡ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chống đỡ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cây cột ngắn chống giữa hai sà ngang — Chống đỡ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典