牐 sáp [Chinese font] 牐 →Tra cách viết của 牐 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 片
Ý nghĩa:
sáp
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ván ngăn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ván ngăn, ngày xưa chỉ tấm cửa treo ngoài cổng thành. § Ngày xưa dùng như “sạp” 閘.
Từ điển Thiều Chửu
① Ván ngăn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ván ngăn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấy ván mà che. Che bằng ván.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典