牏 du [Chinese font] 牏 →Tra cách viết của 牏 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 片
Ý nghĩa:
du
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tấm ván ngắn để đắp đường
2. hố, lỗ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tấm ván ngắn để đắp tường.
2. (Danh) Hố, lỗ. ◎Như: “xí du” 廁牏 hố phân, tiện khí (便器).
Từ điển Thiều Chửu
① Tấm ván ngắn để đắp tường.
② Hố, lỗ. Như xí du 廁牏 hố phân. Cái hố để tháo các cái bẩn đi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tấm ván ngắn để đắp tường;
② Lỗ, hố: 廁牏 Hố phân.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tấm gỗ ngắn dùng để đắp tường nhà thời cổ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典