牂 tang [Chinese font] 牂 →Tra cách viết của 牂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 爿
Ý nghĩa:
tang
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
con dê đực
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Con dê cái.
2. (Tính) Khỏe mạnh, cường tráng.
3. (Danh) § Xem “tang ca” 牂牁.
Từ điển Thiều Chửu
① Con dê đực.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Con dê đực.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tang kha 牂柯: Cái cọc lớn đóng trên bờ sông để cột thuyền.
Từ ghép
tang ca 牂牁
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典