牁 ca [Chinese font] 牁 →Tra cách viết của 牁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 爿
Ý nghĩa:
ca
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(tên đất)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Tang Ca” 牂牁: xem “tang” 牂.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Cọc có thể buộc thuyền;
② [Ge] Tên đất.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cọc đóng trên bờ để buộc thuyền.
Từ ghép
tang ca 牂牁
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典