爮 bào [Chinese font] 爮→Tra cách viết của 爮 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét -
Bộ thủ: 爪
Ý nghĩa:
bào phồn & giản thể Từ điển phổ thông vót, nạo, gọt Từ điển trích dẫn 1. (Động) Gãi, cào. Từ điển Thiều Chửu ① Vót, nạo. Từ điển Trần Văn Chánh (văn) Móc đất (bằng móng tay).