燄 diễm [Chinese font] 燄 →Tra cách viết của 燄 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
diễm
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngọn lửa, ánh lửa
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “diễm” 焰.
Từ điển Thiều Chửu
① Lửa cháy leo, ngọn lửa.
② Khí thế nồng nàn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 焰.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngọn lửa, lửa cháy sáng. Cũng đọc Diệm.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典