煨 ổi [Chinese font] 煨 →Tra cách viết của 煨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
ôi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lùi, nướng: 煨白薯 Lùi khoai lang;
② Ninh, hầm: 煨雞 Hầm gà;
③ (văn) Lửa trong bồn;
④ (văn) Tro nóng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lửa trong lò — Vùi vào lò mà nướng.
ổi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nướng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nướng, lùi. ◎Như: “ổi lật tử” 煨栗子 nướng hạt dẻ, “ổi bạch thự” 煨白薯 lùi khoai lang.
2. (Động) Ninh, hầm. ◎Như: “ổi ngưu nhục” 煨牛肉 hầm thịt bò.
Từ điển Thiều Chửu
① Nướng.
② Lửa trong bồn.
③ Gio nóng (tro nóng).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典