烊 dương [Chinese font] 烊 →Tra cách viết của 烊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
dương
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nấu chảy, nung chảy
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nấu chảy, nung chảy (kim loại). § Thông “dương” 煬.
2. (Động) Chiều tối tiệm buôn đóng cửa nghỉ việc gọi là “đả dương” 打烊.
Từ điển Thiều Chửu
① Nấu chảy ra, nấu cho các loài kim chảy ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) ① Nóng chảy;
② Làm tan.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nướng trên lửa — Nấu chảy kim khí.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典