炧 đả [Chinese font] 炧 →Tra cách viết của 炧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 火
Ý nghĩa:
tã
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tã 灺.
đả
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đuốc cháy tàn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đuốc tàn, đuốc cháy còn thừa lại.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðuốc tàn, đuốc cháy còn thừa lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Phần thừa lại của đuốc đã cháy hết, tàn đuốc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典