炖 đôn, đốn, đồn →Tra cách viết của 炖 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét)
Ý nghĩa:
đôn
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 燉.
đốn
phồn thể
Từ điển phổ thông
đun cách thuỷ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 燉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 燉(2).
đồn
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lửa cháy bùng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典