炔 khuyết, quế →Tra cách viết của 炔 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 火 (4 nét)
Ý nghĩa:
khuyết
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
các chất alkin (công thức hoá học: CnH2n-2)
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Alkin (Alkine, chất hoá hợp hữu cơ, công thức CnH2n + 1): 乙炔 Axetylen.
Từ ghép 1
ất khuyết 乙炔
quế
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典