瀨 lại [Chinese font] 瀨 →Tra cách viết của 瀨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
lai
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. nước chảy trên cát
2. chảy xiết
3. sông Lai
lại
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dòng nước cạn chảy xiết trên cát hay đá.
2. (Động) Chảy xiết.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước chảy trên cát.
② Chảy xiết.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① (Dòng nước) chảy xiết;
② Nước chảy trên cát.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dòng suối nông, chảy trên cát — Cái thác nhỏ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典