瀦 trư [Chinese font] 瀦 →Tra cách viết của 瀦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
chư
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chứa
2. đọng lại (nước)
trư
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chứa
2. đọng lại (nước)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chỗ nước đọng.
2. (Động) Tích chứa, tích tụ.
Từ điển Thiều Chửu
① Chứa, nước đọng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chỗ nước đọng, vũng nước;
② Nước đọng lại.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỗ nước tù đọng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典