瀡 tủy [Chinese font] 瀡→Tra cách viết của 瀡 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét -
Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
tuỷ phồn & giản thể Từ điển phổ thông trơn tuột Từ điển trích dẫn 1. (Tính) Trơn tuột. Từ điển Thiều Chửu ① Trơn tuột. Từ điển Trần Văn Chánh (văn) Trơn tuột.