Kanji Version 13
logo

  

  

oanh, uynh [Chinese font]   →Tra cách viết của 瀠 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
oanh
phồn thể

Từ điển phổ thông
nước chảy quanh, nước xoáy
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Quanh co, xoáy (dáng nước chảy).
2. § Cũng đọc là “uynh “.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước chảy quanh, nước xoáy, cũng đọc là chữ uynh .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) (Nước) chảy quanh, xoáy.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước lớn và sâu.

uynh
phồn thể

Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Quanh co, xoáy (dáng nước chảy).
2. § Cũng đọc là “uynh “.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước chảy quanh, nước xoáy, cũng đọc là chữ uynh .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典