瀍 triền [Chinese font] 瀍 →Tra cách viết của 瀍 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
triền
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông Triền
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Triền”, chảy qua Lạc Dương 洛陽.
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Triền.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sông Triền (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông, tức Triền thuỷ, thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Hoa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典