濰 duy [Chinese font] 濰 →Tra cách viết của 濰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
duy
phồn thể
Từ điển phổ thông
(tên sông)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Duy” 濰河, ở Sơn Đông.
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Duy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sông Duy (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông, thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Hoa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典