澂 trừng [Chinese font] 澂 →Tra cách viết của 澂 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ:
Ý nghĩa:
trừng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. trong (nước)
2. lọc
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “trừng” 澄.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ trừng 澄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 澄.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Trừng 澄.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典