潼 đồng [Chinese font] 潼 →Tra cách viết của 潼 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
đồng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tử đồng 梓潼)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Đồng Quan” 潼關 tên huyện ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.
Từ điển Thiều Chửu
① Tử đồng 梓潼 sông Tử Ðồng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên huyện: 潼關 Huyện Đồng Quan (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông thuộc tỉnh Tứ Xuyên, Trung Hoa.
Từ ghép
tử đồng 梓潼
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典