滹 hô [Chinese font] 滹 →Tra cách viết của 滹 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
hô
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: hô đà 滹沱)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Hô Đà” 滹沱: tên sông.
Từ điển Thiều Chửu
① Hô đà 滹沱 sông Hô Ðà.
Từ điển Trần Văn Chánh
【滹沱河】Hô Đà hà [Hutuóhé] Sông Hô Đà (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hô đà: 滹沱 Tên sông, phát nguyên từ tỉnh Sơn Tây, Trung Hoa.
Từ ghép
hô đà 滹沱
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典