滫 tưu [Chinese font] 滫 →Tra cách viết của 滫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
tưu
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nước vo gạo.
2. (Danh) Phiếm chỉ nước dơ bẩn.
3. (Động) Ngâm tẩm, vo, rửa.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước vo gạo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước gạo. Nước bột gạo.
tựu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước vo gạo
2. nước trong ngũ tạng, nước thối
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nước vo gạo;
② Nước trong ngũ tạng, nước thối.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典