滏 phũ [Chinese font] 滏 →Tra cách viết của 滏 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
phũ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông Phũ (Hà Bắc, Trung Quốc)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sông “Phũ Dương” 滏陽, ở Hà Bắc. § Còn có tên là “Hợp hà” 合河.
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Phũ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sông Phũ Dương (ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
phủ
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phủ dương 滏陽: Tên sông còn gọi là Hợp hà, thuộc tỉnh Hà Bắc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典