溴 xú [Chinese font] 溴 →Tra cách viết của 溴 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
kích
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên sông, tức Kích thuỷ 溴水, phát nguyên từ tỉnh Hà Nam.
xú
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. hơi nước
2. Brôm, Br
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hơi nước.
2. (Danh) Nguyên tố hóa học (bromine, Br), dùng làm dược phẩm, thuốc nhuộm.
Từ điển Thiều Chửu
① Hơi nước.
② Chất xú bromine, một nguyên chất loài phi kim.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (hoá) Brom (Bromium, kí hiệu Br);
② (văn) Hơi nước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hơi nước.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典