湽 truy [Chinese font] 湽→Tra cách viết của 湽 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét -
Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
truy phồn thể Từ điển phổ thông 1. đen 2. sông Truy (ở tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc) Từ điển trích dẫn 1. § Xưa dùng như 淄. Từ điển Trần Văn Chánh Như 淄.