湩 chúng [Chinese font] 湩 →Tra cách viết của 湩 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
chúng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nước sữa
2. tiếng trống thùng thùng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sữa, nhũ chấp.
2. (Phó) “Chúng chúng” 湩湩 chảy ròng ròng.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước sữa.
② Thùng thùng, tiếng trống đánh.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nước sữa;
② (thanh) (Tiếng trống) thùng thùng.
đống
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sữa. Nước sữa — Tiếng trống đánh.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典