Kanji Version 13
logo

  

  

luyện [Chinese font]   →Tra cách viết của 湅 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
luyện
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
luộc tơ sống
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chuội tơ, luyện tơ. § Thông “luyện” .
Từ điển Thiều Chửu
① Chuội tơ, cùng nghĩa với chữ luyện .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Luyện tơ (như , bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nấu tơ cho chín. Một công việc của nhà Tầm tang.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典