湅 luyện [Chinese font] 湅 →Tra cách viết của 湅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
luyện
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
luộc tơ sống
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chuội tơ, luyện tơ. § Thông “luyện” 練.
Từ điển Thiều Chửu
① Chuội tơ, cùng nghĩa với chữ luyện 練.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Luyện tơ (như 練, bộ 糸).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nấu tơ cho chín. Một công việc của nhà Tầm tang.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典