渟 đình [Chinese font] 渟 →Tra cách viết của 渟 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
đình
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước đọng, nước ứ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nước dừng lại, không chảy.
Từ điển Thiều Chửu
① Nước đứng, nước đọng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nước đọng, nước đứng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước tù hãm, không chảy đi đâu được. Ao tù.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典