淦 cam [Chinese font] 淦 →Tra cách viết của 淦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 水
Ý nghĩa:
cam
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sông Cam
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nước ngấm vào trong thuyền.
2. (Danh) Sông “Cam” 淦, phát nguyên ở Giang Tây.
3. (Danh) Họ “Cam”.
Từ điển Thiều Chửu
① Sông Cam.
Từ điển Trần Văn Chánh
Tên sông: 淦水 Sông Cam (ở tỉnh Giang Tây, Trung Quốc).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nước nhỉ vào trong thuyền. Cũng đọc Kiềm.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典